STERFIELD

2020/04/22

【ベトナムの住所一覧】
市・省(Province)、行政区画(District)

【ベトナムの住所一覧】<br/>市・省(Province)、行政区画(District)

はじめに

ECサイトにおいて、いかにストレス無く購入してもらうかは非常に重要な問題です。

特に住所は入力項目の中でも最も長く、また入力に誤りがあると最悪届かないということも起こりかねない重要な項目です。

日本などでは郵便局など複数のサイトでデータとして公開されているため簡単に入力フォームに取り入れることができますが、ベトナムではそのようなデータが無く、カートなどが自分たちで定義する必要がありました。

ベトナムは5つの中央直轄市と呼ばれるエリア(ハノイ、ホーチミン、ダナン、ハイフォン、カントー)と58の省に分かれています。

その中にDistrictと呼ばれる市や区といった行政区画があり、更にその下に

日系企業のベトナム進出が進んでいる今、日本企業がわかりやすい形で市・省(Province)、行政区画(District)までをまとめました。

インドネシアの住所についてはコチラの記事をご覧ください。

市・省、行政区画一覧

市・省(Province)行政区画(District)
ハノイThành phố Hà Nội  
  ソンタイ市Thị xã Sơn Tây
  バディン区Quận Ba Đình
  カウザイ区Quận Cầu Giấy
  ドンダー区Quận Đống Đa
  ハイバーチュン区Quận Hai Bà Trưng
  ハドン区Quận Hà Đông
  ホアンキエム区Quận Hoàn Kiếm
  ホアンマイ区Quận Hoàng Mai
  ロンビエン区Quận Long Biên
  タイホ区Quận Tây Hồ
  タインスアン区Quận Thanh Xuân
  バクトゥリエム区Quận Bắc Từ Liêm
  ナムトゥリエム区Quận Nam Từ Liêm
  ドンアイン県Huyện Đông Anh
  ザーラム県Huyện Gia Lâm
  ソクソン県Huyện Sóc Sơn
  タインチ県Huyện Thanh Trì
  メリン県Huyện Mê Linh
  バヴィ県Huyện Ba Vì
  チュオンミー県Huyện Chương Mỹ
  ダンフオン県Huyện Đan Phượng
  ホアイドゥク県Huyện Hoài Đức
  ミードゥク県Huyện Mỹ Đức
  フースエン県Huyện Phú Xuyên
  フックトー県Huyện Phúc Thọ
  クオックオアイ県Huyện Quốc Oai
  タックタット県Huyện Thạch Thất
  タインオアイ県Huyện Thanh Oai
  トゥオンティン県Huyện Thường Tín
  ウンホア県Huyện Ứng Hoà
ホーチミン市Thành phố Hồ Chí Minh  
  1区Quận 1
  2区Quận 2
  3区Quận 3
  4区Quận 4
  5区Quận 5
  6区Quận 6
  7区Quận 7
  8区Quận 8
  9区Quận 9
  10区Quận 10
  11区Quận 11
  12区Quận 12
  ゴーヴァップ区Quận Gò Vấp
  タンビン区Quận Tân Bình
  タンフー区Quận Tân Phú
  ビンタイン区Quận Bình Thạnh
  フーニャン区Quận Phú Nhuận
  トゥドゥック区Quận Thủ Đức
  ビンタン区Quận Bình Tân
  クチ県Huyện Củ Chi
  ホクモン県Huyện Hóc Môn
  ビンチャイン県Huyện Bình Chánh
  ニャベ県Huyện Nhà Bè
  カンゾ県Huyện Cần Giờ
ダナンThành phố Đà Nẵng  
  カムレ区Cẩm Lệ / 錦茘
  ハイチャウ区Hải Châu / 海洲
  ホアヴァン県Hòa Vang / 和榮
  リエンチェウ区Liên Chiểu / 蓮沼
  グーハインソン区Ngũ Hành Sơn / 五行山
  ソンチャー区Sơn Trà / 山茶
  タインケー区Thanh Khê / 清溪
  ホアンサ県Hoàng Sa / 黃沙)
中華人民共和国と
領有権係争中
ハイフォンThành phố Hải Phòng  
  ズオンキン区Dương Kinh / 陽京
  ドーソン区Đồ Sơn / 塗山
  ハイアン区Hải An / 海安
  ホンバン区Hồng Bàng / 鴻龐
  キエンアン区Kiến An / 建安
  レチャン区Lê Chân / 黎真
  ゴクエン区Ngô Quyền / 吳權
  アンズオン県An Dương / 安陽
  アンラオ県An Lão / 安老
  キエントゥイ県Kiến Thụy / 建瑞
  ティエンラン県Tiên Lãng / 先朗
  ヴィンバオ県Vĩnh Bảo / 永保
  トゥイグエン県Thủy Nguyên / 水源
  バクロンヴィー県Bạch Long Vĩ / 白龍尾※島嶼県
  カットハイ県Cát Hải / 葛海
※島嶼県
カントーThành phố Cần Thơ  
  ビントゥイ区Bình Thủy / 平水
  カイラン区Cái Răng / 丐𪘵
※北部発音は
「カイザン」
  ニンキエウ区Ninh Kiều / 寧橋
  オーモン区Ô Môn / 烏門
  トットノット区Thốt Nốt / 禿衂
  コードー県Cờ Đỏ / 旗赭
  フォンディエン県Phong Điền / 豐田
  トイライ県Thới Lai / 泰來
  ヴィンタイン県Vĩnh Thạnh / 永盛
ソンラ省Tỉnh Sơn La  
  ソンラ市Sơn La / 山羅
  クインニャイ県Quỳnh Nhai / 瓊崖
  ムオンラー県Mường La / 芒羅
  トゥアンチャウ県Thuận Châu / 順州
  フーイエン県Phù Yên / 扶安
  バクイエン県Bắc Yên / 北安
  マイソン県Mai Sơn / 枚山
  ソンマー県Sông Mã / 瀧馬
  イエンチャウ県Yên Châu / 安州
  モクチャウ県Mộc Châu / 木州
  ソップコップ県Sốp Cộp
  ヴァンホー県Vân Hồ / 雲湖
ホアビン省Tỉnh Hoà Bình  
  ホアビン市Hòa Bình / 和平
  ルオンソン県Lương Sơn / 良山
  カオフォン県Cao Phong / 高峰
  ダバック県Đà Bắc / 陀北
  キムボイ県Kim Bôi / 金盃
  ラクソン県Lạc Sơn / 樂山
  ラクトゥイ県Lạc Thủy / 樂水
  マイチャウ県Mai Châu / 枚州
  タンラック県Tân Lạc / 新樂
  イエントゥイ県Yên Thủy / 安水
ディエンビエン省Tỉnh Điện Biên  
  ディエンビエンフー市Điện Biên Phủ / 奠邊府
  ムオンライ市社Mường Lay / 芒萊
  ディエンビエン県Điện Biên / 奠邊
  ディエンビエンドン県Điện Biên Đông / 奠邊東
  ムオンアン県Mường Ảng / 芒昂
  ムオンチャー県Mường Chà / 芒搽
  ムオンニェ県Mường Nhé / 芒唲
  トゥアチュア県Tủa Chùa
  トゥアンザオ県Tuần Giáo / 遵教
  ナムポー県Nậm Pồ
ライチャウ省Tỉnh Lai Châu  
  ライチャウ市Lai Châu / 萊州
  ムオンテ県Mường Tè / 芒齊
  フォントー県Phong Thổ / 封土
  シンホー県Sìn Hồ
  タムドゥオン県Tam Đường / 三塘
  タンユエン県Than Uyên / 申淵
  タンユエン県Tân Uyên / 新淵
  ナムニュン県Nậm Nhùn
イエンバイ省Tỉnh Yên Bái  
  イエンバイ市Yên Bái / 安沛
  ギアロー市社Nghĩa Lộ / 義路
  ルックイエン県Lục Yên / 陸安
  ムーカンチャイ県Mù Cang Chải
  チャムタウ県Trạm Tấu / 站奏
  チャンイエン県Trấn Yên / 鎮安
  ヴァンチャン県Văn Chấn / 文振
  ヴァンイエン県Văn Yên / 文安
  イエンビン県Yên Bình / 安平
ラオカイ省Tỉnh Lào Cai  
  ラオカイ市Lào Cai / 老街
  サパ市社Sa Pa / 沙垻
  バオタン県Bảo Thắng / 保勝
  バオイエン県Bảo Yên / 保安
  バットサット県Bát Xát / 垻洒
  バクハ県Bắc Hà / 北河
  ムオンクオン県Mường Khương / 猛康
  シーマーカイ県Si Ma Cai / 新馬街
  ヴァンバン県Văn Bàn / 文磐
カオバン省Tỉnh Cao Bằng  
  カオバン市Cao Bằng / 高平
  バオラック県Bảo Lạc / 保樂
  バオラム県Bảo Lâm / 保林
  ハラン県Hạ Lang / 下琅
  ハクアン県Hà Quảng / 河廣
  ホアアン県Hoà An / 和安
  グエンビン県Nguyên Bình / 原平
  クアンホア県Quảng Hoà / 廣和
  タックアン県Thạch An / 石安
  チュンカイン県Trùng Khánh / 重慶
クアンニン省Tỉnh Quảng Ninh  
  ハロン市Hạ Long / 下龍
  モンカイ市Móng Cái / 芒街
  ウオンビ市Uông Bí / 汪秘
  カムファ市Cẩm Phả / 錦普
  ドンチェウ市社Đông Triều / 東潮
  クアンイエン市社Quảng Yên / 廣安
  ヴァンドン県Vân Đồn / 雲屯
  ダムハ県Đầm Hà / 潭河
  コートー県Cô Tô / 姑蘇:島嶼県
  ティエンイエン県Tiên Yên / 先安
  ハイハ県Hải Hà / 海河
  ビンリエウ県Bình Liêu / 平遼
  バチェー県Ba Chẽ / 𠀧扯
タイグエン省Tỉnh Thái Nguyên  
  タイグエンThái Nguyên / 太原
  ソンコンSông Công / 瀧公
  フォーイエンPhổ Yên / 普安
  ダイトゥー県Đại Từ / 大慈
  ディンホア県Định Hóa / 定化
  ドンヒー県Đồng Hỷ / 洞喜
  フービン県Phú Bình / 富平
  フールオン県Phú Lương / 富良
  ヴォーニャイ県Võ Nhai / 武崖
トゥエンクアン省Tỉnh Tuyên Quang  
  トゥエンクアン市Tuyên Quang / 宣光
  チエムホア県Chiêm Hoá / 霑化
  ハムイエン県Hàm Yên / 咸安
  ラムビン県Lâm Bình / 林平
  ナハン県Nà Hang / 那𧯄
  ソンズオン県Sơn Dương / 山陽
  イエンソン県Yên Sơn / 安山
バクザン省Tỉnh Bắc Giang  
  バクザン市Bắc Giang / 北江
  ヒエップホア県Hiệp Hoà / 洽和
  ランザン県Lạng Giang / 諒江
  ルックナム県Lục Nam / 陸南
  ルックガン県Lục Ngạn / 陸岸
  ソンドン県Sơn Động / 山洞
  タンイエン県Tân Yên / 新安
  ヴィエトイエン県Việt Yên / 越安
  イエンズン県Yên Dũng / 安勇
  イエンテー県Yên Thế / 安世
ハザン省Tỉnh Hà Giang  
  ハザン市Hà Giang / 河楊
  バクメ県Bắc Mê / 北麋
  バククアン県Bắc Quang / 北光
  ドンヴァン県Đồng Văn / 同文
  ホアンスーフィー県Hoàng Su Phì / 黃樹皮
  メオヴァク県Mèo Vạc / 貓鸌
  クアンバ県Quản Bạ / 管簿
  クアンビン県Quang Bình / 光平
  ヴィースエン県Vị Xuyên / 渭川
  シンマン県Xín Mần / 箐門
  イエンミン県Yên Minh / 安銘
バックカン省Tỉnh Bắc Kạn  
  バックカン市Bắc Kạn / 北𣴓
  バベー県Ba Bể / 𠀧𣷭
  バックトン県Bạch Thông / 白通
  チョドン県Chợ Đồn / 𢄂屯
  チョモイ県Chợ Mới / 𢄂買
  ナズィー県Na Rì / 那夷
  ガンソン県Ngân Sơn / 銀山
  パクナム県Pác Nặm / 咟淰
フート省Tỉnh Phú Thọ  
  ベトチ市Việt Trì / 越池
  フート市社Phú Thọ / 富壽
  カムケー県Cẩm Khê / 錦溪
  ドアンフン県Đoan Hùng / 端雄
  ハホア県Hạ Hòa / 夏和
  ラムタオ県Lâm Thao / 臨洮
  フーニン県Phù Ninh / 扶寧
  タムノン県Tam Nông / 三農
  タンソン県Tân Sơn / 新山
  タインバー県Thanh Ba / 青波
  タインソン県Thanh Sơn / 清山
  タイントゥイ県Thanh Thuỷ / 清水
  イエンラップ県Yên Lập / 安立
ランソン省Tỉnh Lạng Sơn  
  ランソン市Lạng Sơn / 諒山
  バックソン県Bắc Sơn / 北山
  ビンザー県Bình Gia / 平嘉
  カオロック県Cao Lộc / 高祿
  チーラン県Chi Lăng / 枝陵
  ディンラップ県Đình Lập / 定立
  ヒュールン県Hữu Lũng / 右隴
  ロックビン県Lộc Bình / 祿平
  チャンディン県Tràng Định / 長定
  ヴァンラン県Văn Lãng / 文朗
  ヴァンクアン県Văn Quan / 文關
ヴィンフック省Tỉnh Vĩnh Phúc  
  ヴィンイエン市Vĩnh Yên / 永安
  フックイエン市Phúc Yên / 福安
  ビンスエン県Bình Xuyên / 平川
  ラップタック県Lập Thạch / 立石
  ソンロ県Sông Lô / 瀧瀘
  タムダオ県Tam Đảo / 三島
  タムズオン県Tam Dương / 三陽
  ヴィントゥオン県Vĩnh Tường / 永祥
  イエンラック県Yên Lạc / 安樂
バクニン省Tỉnh Bắc Ninh  
  バクニン市Bắc Ninh / 北寧
  トゥーソン市社Từ Sơn / 慈山
  ザービン県Gia Bình / 嘉平
  ルオンタイ県Lương Tài / 良才
  クエヴォー県Quế Võ / 桂武
  トゥアンタイン県Thuận Thành / 順成
  ティエンズー県Tiên Du / 仙遊
  イエンフォン県Yên Phong / 安豐
タイビン省Tỉnh Thái Bình  
  タイビン市Thái Bình / 太平
  ドンフン県Đông Hưng / 東興
  フンハ県Hưng Hà / 興河
  キエンスオン県Kiến Xương / 建昌
  クインフー県Quỳnh Phụ / 瓊附
  タイトゥイ県Thái Thụy / 太瑞
  ティエンハイ県Tiền Hải / 錢海
  ヴートゥー県Vũ Thư / 武舒
ナムディン省Tỉnh Nam Định  
  ナムディン市Nam Định / 南定
  ザオトゥイ県Giao Thủy / 膠水
  ハイハウ県Hải Hậu / 海後
  ミーロック県Mỹ Lộc / 美祿
  ナムチュック県Nam Trực / 南直
  ギアフン県Nghĩa Hưng / 義興
  チュックニン県Trực Ninh / 直寧
  ヴバン県Vụ Bản / 務本
  スアンチュオン県Xuân Trường / 春長
  イーイエン県Ý Yên / 懿安
ハイズオン省Tỉnh Hải Dương  
  ハイズオン市Hải Dương / 海陽
  チーリン市Chí Linh / 至靈
  キンモン市社Kinh Môn / 荊門
  ビンザン県Bình Giang / 平江
  カムザン県Cẩm Giàng / 錦江
  ザーロック県Gia Lộc / 嘉祿
  キムタイン県Kim Thành / 金城
  ナムサック県Nam Sách / 南策
  ニンザン県Ninh Giang / 寧江
  タインハ県Thanh Hà / 青河
  タインミエン県Thanh Miện / 青沔
  トゥーキー県Tứ Kỳ / 四岐
ハナム省Tỉnh Hà Nam  
  フーリー市Phủ Lý / 府里
  ズイティエン市社Duy Tiên / 維先
  キムバン県Kim Bảng / 金榜
  リーニャン県Lý Nhân / 里仁
  タインリエム県Thanh Liêm / 清廉
  ビンルック県Bình Lục / 平陸
フンイエン省Tỉnh Hưng Yên  
  フンイエン市Hưng Yên / 興安
  ミーハオ市社Mỹ Hào / 美豪
  アンティ県Ân Thi / 恩施
  コアイチャウ県Khoái Châu / 快州
  キムドン県Kim Động / 金洞
  フークー県Phù Cừ / 芙蕖
  ティエンルー県Tiên Lữ / 仙侶
  ヴァンザン県Văn Giang / 文江
  ヴァンラム県Văn Lâm / 文林
  イエンミー県Yên Mỹ / 安美
ニンビン省Tỉnh Ninh Bình  
  ニンビン市Ninh Bình / 寧平
  タムディエップ市Tam Điệp / 三疊
  ザーヴィエン県Gia Viễn / 嘉遠
  ホアルー県Hoa Lư / 華閭
  キムソン県Kim Sơn / 金山
  ニョークアン県Nho Quan / 儒關
  イエンカイン県Yên Khánh / 安慶
  イエンモー県Yên Mô / 安謨
クアンチ省Tỉnh Quảng Trị  
  ドンハ市Đông Hà / 東河
  クアンチ町Quảng Trị / 廣治
  カムロ県Cam Lộ / 甘露
  コンコー県Cồn Cỏ / 𡑱𦹵:島嶼県
  ダークロン県Đa Krông
  ゾーリン県Gio Linh / 由靈
  ハイラン県Hải Lăng / 海陵
  フオンホア県Hướng Hóa / 向化
  チエウフォン県Triệu Phong / 肇豐
  ヴィンリン県Vĩnh Linh / 永靈
クアンビン省Tỉnh Quảng Bình  
  ドンホイ市Đồng Hới / 洞海
  バドン市社Ba Đồn / 𠀧屯
  ミンホア県Minh Hóa / 明化
  トゥエンホア県Tuyên Hóa / 宣化
  クアンチャック県Quảng Trạch / 廣澤
  ボーチャック県Bố Trạch / 布澤
  クアンニン県Quảng Ninh / 廣寧
  レトゥイ県Lệ Thủy / 麗水
ゲアン省Tỉnh Nghệ An  
  ヴィンVinh / 永
  クアローCửa Lò / 𨷶爐
  ホアンマイHoàng Mai / 黃梅
  タイホアThái Hòa / 太和
  アインソン県Anh Sơn / 英山
  コンクオン県Con Cuông / 昆光
  ジエンチャウ県Diễn Châu / 演州
  ドールオン県Đô Lương / 都梁
  フングエン県Hưng Nguyên / 興元
  クイチャウ県Quỳ Châu / 葵州
  キーソン県Kỳ Sơn / 祈山
  ナムダン県Nam Đàn / 南壇
  ギーロック県Nghi Lộc / 宜祿
  ギアダン県Nghĩa Đàn / 義壇
  クエフォン県Quế Phong / 桂峰
  クイホップ県Quỳ Hợp / 葵合
  クインリュー県Quỳnh Lưu / 瓊瑠
  タンキー県Tân Kỳ / 新圻
  タインチュオン県Thanh Chương / 清漳
  トゥオンズオン県Tương Dương / 襄陽
  イエンタイン県Yên Thành / 安城
タインホア省Tỉnh Thanh Hóa  
  タインホア市Thanh Hóa / 清化
  サムソン市Sầm Sơn / 岑山
  ビムソン町Bỉm Sơn / 扁山
  バートゥオク県Bá Thước / 伯爍
  カムトゥイ県Cẩm Thủy / 錦水
  ドンソン県Đông Sơn / 東山
  ハチュン県Hà Trung / 河中
  ハウロック県Hậu Lộc / 厚祿
  ホアンホア県Hoằng Hóa / 弘化
  ランチャイン県Lang Chánh / 良政
  ムオンラット県Mường Lát / 芒勒
  ガーソン県Nga Sơn / 峨山
  ゴクラック県Ngọc Lặc / 玉勒
  ニュータイン県Như Thanh / 如清
  ニュースアン県Như Xuân / 如春
  ノンコン県Nông Cống / 農貢
  クアンホア県Quan Hóa / 關化
  クアンソン県Quan Sơn / 關山
  クアンスオン県Quảng Xương / 廣昌
  タックタイン県Thạch Thành / 石城
  ティエウホア県Thiệu Hóa / 紹化
  トースアン県Thọ Xuân / 壽春
  トゥオンスアン県Thường Xuân / 常春
  ティンザー県Tĩnh Gia / 靜嘉
  チェウソン県Triệu Sơn / 肇山
  ヴィンロック県Vĩnh Lộc / 永祿
  イエンディン県Yên Định / 安定
トゥアティエン=フエ省Tỉnh Thừa Thiên–Huế  
  フエ市Huế / 化
  フオントゥイ市社Hương Thủy / 香水
  フオンチャー市社Hương Trà / 香茶
  フーヴァン県Phú Vang / 富榮
  クアンディエン県Quảng Điền / 廣田
  アルオイ県A Lưới / 阿䋥
  ナムドン県Nam Đông / 南東
  フォンディエン県Phong Điền / 豐田
  フーロック県Phú Lộc / 富祿
ハティン省Tỉnh Hà Tĩnh  
  ハティンHà Tĩnh / 河靜
  ホンリンHồng Lĩnh / 鴻嶺
  キーアインKỳ Anh / 奇英
  カムスエン県Cẩm Xuyên / 錦川
  カンロック県Can Lộc / 干祿
  ドゥクトー県Đức Thọ / 德壽
  フオンケー県Hương Khê / 香溪
  フオンソン県Hương Sơn / 香山
  キーアイン県Kỳ Anh / 奇英
  ロックハ県Lộc Hà / 祿河
※2007年にカンロック県とタックハ県一部地域を合併
  ギースアン県Nghi Xuân / 宜春
  タックハ県Thạch Hà / 石河
  ヴークアン県Vũ Quang / 霧光
カインホア省Tỉnh Khánh Hòa  
  ニャチャン市Nha Trang / 芽莊:省都
  カムラン市Cam Ranh / 柑欞
  ニンホア市社Ninh Hòa / 寧和
  カムラム県Cam Lâm / 柑林
  ズィエンカイン県Diên Khánh / 延慶
  カインソン県Khánh Sơn / 慶山
  カインヴィン県Khánh Vĩnh / 慶永
  チュオンサ県Trường Sa / 長沙
  ヴァンニン県Vạn Ninh / 萬寧
クアンガイ省Tỉnh Quảng Ngãi  
  クアンガイ市 
  ドゥクフォー市社Đức Phổ / 德普
  バートー県Ba Tơ / 波澌
  ビンソン県Bình Sơn / 平山
  ミンロン県Minh Long / 明隆
  モードゥク県Mộ Đức / 慕德
  ギアハイン県Nghĩa Hành / 義行
  ソンハ県Sơn Hà / 山河
  ソンタイ県Sơn Tây / 山西
  ソンティン県Sơn Tịnh / 山靜
  チャーボン県Trà Bồng / 茶蓬
  トゥーギア県Tư Nghĩa / 思義
  リーソン県Lý Sơn / 理山:島嶼県
クアンナム省Tỉnh Quảng Nam  
  タムキーTam Kỳ / 三岐
  ホイアンHội An / 會安
  ディエンバンĐiện Bàn / 奠磐
  バクチャーミー県Bắc Trà My / 北茶眉
  ズイスエン県Duy Xuyên / 濰川
  ダイロック県Đại Lộc / 大祿
  ドンザン県Đông Giang / 東江
  ヒエップドゥク県Hiệp Đức / 協德
  ナムザン県Nam Giang / 南江
  ナムチャーミー県Nam Trà My / 南茶眉
  ヌイタイン県Núi Thành / 𡶀成
  フーニン県Phú Ninh / 富寧
  フオックソン県Phước Sơn / 福山
  クエソン県Quế Sơn / 桂山
  タイザン県Tây Giang / 西江
  タンビン県Thăng Bình / 升平
  ティエンフオック県Tiên Phước / 仙福
  ノンソン県Nông Sơn / 農山
ビンディン省Tỉnh Bình Định  
  クイニョン市Qui Nhơn / 歸仁
  アンニョン市社An Nhơn / 安仁
  アンラオ県An Lão / 安老
  ホアイアン県Hoài Ân / 懷恩
  ホアイニョン県Hoài Nhơn / 懷仁
  フーカット県Phù Cát / 符吉
  フーミー県Phù Mỹ / 符美
  トゥイフオック県Tuy Phước / 綏福
  タイソン県Tây Sơn / 西山
  ヴァンカイン県Vân Canh / 耘耕
  ヴィンタイン県Vĩnh Thạnh / 永盛
フーイエン省Tỉnh Phú Yên  
  トゥイホア市Tuy Hòa / 綏和
  ソンカウ市社Sông Cầu / 瀧虬
  ドンホア県Đông Hoà / 東和
  ドンスアン県Đồng Xuân / 同春
  フーホア県Phú Hòa / 富和
  ソンホア県Sơn Hòa / 山和
  ソンヒン県Sông Hinh / 瀧馨
  トゥイアン県Tuy An / 綏安
  タイホア県Tây Hoà / 西和
ニントゥアン省Tỉnh Ninh Thuận  
  ファンラン=タップチャム市Phan Rang-Tháp Chàm / 潘郎-塔占
  バックアイ県Bác Ái / 博愛
  ニンハイ県Ninh Hải / 寧海
  ニンフオック県Ninh Phước / 寧福
  ニンソン県Ninh Sơn / 寧山
  トゥアンバク県Thuận Bắc / 順北
  トゥアンナム県Thuận Nam / 順南
ビントゥアン省Tỉnh Bình Thuận  
  ファンティエット市Phan Thiết / 潘切
  ラジー市社La Gi / 羅夷
  トゥイフォン県Tuy Phong / 綏豐
  バクビン県Bắc Bình / 北平
  ハムトゥアンバク県Hàm Thuận Bắc / 咸順北
  ハムトゥアンナム県Hàm Thuận Nam / 咸順南
  タインリン県Tánh Linh / 性靈
  ハムタン県Hàm Tân / 咸新
  ドゥクリン県Đức Linh / 德靈
  フークイ県Phú Quý / 富貴:島嶼県
コントゥム省Tỉnh Kon Tum  
  コントゥム市Kon Tum / 崑嵩
  ダクグレイ県Đắk Glei
  ダクハ県Đắk Hà / 得河
  ダクトー県Đắk Tô / 得蘇
  コンプロン県Kon Plông
  コンライ県Kon Rẫy / 崑𡓾
  ゴクホイ県Ngọc Hồi / 玉回
  サータイ県Sa Thầy / 沙柴
  トゥーモーロン県Tu Mơ Rông / 須麻容
  イアフドライ県Ia H’Drai
ザライ省Tỉnh Gia Lai  
  プレイク市Pleiku (Pờ-lây-cu) / 坡離俱
  アンケー市社An Khê / 安溪
  アユンパ市社Ayun Pa
  チューパー県Chư Păh
  チュープロン県Chư Prông
  チューセー県Chư Sê
  ダックドア県Đắk Đoa
  チュープー県Chư Pưh
  フーティエン県Phú Thiện / 富善
  マンヤン県Mang Yang
  クロンパ県Krông Pa
  コンチロ県Kông Chro
  クバン県K’Bang
  イアパ県Ia Pa
  イアグライ県Ia Grai
  ドゥクコー県Đức Cơ / 德基
  ダックポー県Đắk Pơ
ダクラク省Tỉnh Đắk Lắk  
  バンメトート市Buôn Ma Thuột / 班迷屬
  ブオンホー市社Buôn Hồ / 芃湖
  エアスップ県Ea Súp
  クロンボン県Krông Bông
  クロンブック県Krông Búk
  クロンパック県Krông Pắc
  クロンナン県Krông Năng
  クロンアナ県Krông Ana
  ムドラック県M’Drăk
  ラク県Lắk / 勒
  エアカル県Ea Kar
  エアフレオ県Ea H’leo
  クームガル県Cư M’gar
  クークイン県Cư Kuin
  ブオンドン県Buôn Đôn / 奔敦
ダクノン省Tỉnh Đắk Nông/Đắc Nông  
  ザーギア市Gia Nghĩa / 嘉義
  クージュト県Cư Jút
  ダクグロン県Đăk Glong
  ダクミル県Đăk Mil
  ダクルラップ県Đăk R’lâp
  ダクソン県Đăk Song / 得雙
  クロンノー県Krông Nô
  トゥイドゥク県Tuy Đức / 綏德
ラムドン省Tỉnh Lâm Đồng  
  ダラット市Đà Lạt / 多樂
  バオロック市Bảo Lộc / 保祿
  バオラム県Bảo Lâm / 保林
  カットティエン県Cát Tiên / 吉仙
  ダーフオアイ県Đạ Huoai
  ダーテー県Đạ Tẻh
  ダムロン県Đam Rông / 丹容
  ズィーリン県Di Linh / 夷靈
  ドンズオン県Đơn Dương / 單陽
  ドゥクチョン県Đức Trọng / 德重
  ラックズオン県Lạc Dương / 樂陽
  ラムハ県Lâm Hà / 林河
タイニン省Tỉnh Tây Ninh  
  タイニン市Tây Ninh / 西寧
  ホアタイン市社Hòa Thành / 和城
  チャンバン市社Trảng Bàng / 盞盤
  ベンカウ県Bến Cầu / 邊求
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  ズオンミンチャウ県Dương Minh Châu / 楊明珠
  ゴーザウ県Gò Dầu / 塸油
  タンビエン県Tân Biên / 新邊
  タンチャウ県Tân Châu / 新珠
ドンナイ省Tỉnh Đồng Nai  
  ビエンホア市Biên Hoà / 邊和
  ロンカイン市Long Khánh / 隆慶
  カムミー県Cẩm Mỹ / 錦美
  ディンクアン県Định Quán / 定貫
  ロンタイン県Long Thành / 隆城
  ニョンチャック県Nhơn Trạch / 仁澤
  タンフー県Tân Phú / 新富
  トンニャット県Thống Nhất / 統一
  チャンボム県Trảng Bom / 壯奔
  ヴィンクー県Vĩnh Cửu / 永久
  スアンロク県Xuân Lộc / 春祿
バリア=ブンタウ省Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu  
  バリア市Bà Rịa / 婆地
  ブンタウ市Vũng Tàu / 淎艚
  フーミー市社Phú Mỹ / 富美
  ロンディエン県Long Điền / 隆田
  ダットドー県Đất Đỏ / 坦赭
  チャウドゥク県Châu Đức / 周德
  コンダオ県Côn Đảo / 崑島:島嶼県
  スエンモック県Xuyên Mộc / 川木
ビンズオン省Tỉnh Bình Dương  
  トゥーザウモットThủ Dầu Một / 守油𠬠
  トゥアンアンThuận An / 順安
  ズィーアンDĩ An / 以安
  タンユエンTân Uyên / 新淵
  ベンカットBến Cát / 𤅶葛
  ザウティエン県Dầu Tiếng / 油汀
  フーザオ県Phú Giáo / 富教
  バクタンユエン県Bắc Tân Uyên / 北新淵
  バウバン県Bàu Bàng / 保邦
ビンフオック省Tỉnh Bình Phước  
  ドンソアイ市Đồng Xoài / 同帥
  ビンロン市社Bình Long / 平隆
  フオックロン市社Phước Long / 福隆
  ブーダン県Bù Đăng / 蒲登
  ブードップ県Bù Đốp / 蒲沓
  ブーザーマップ県Bù Gia Mập / 蒲家䏜
  チョンタイン県Chơn Thành / 真誠
  ドンフー県Đồng Phú / 同富
  ホンクアン県Hớn Quản / 漢管
  ロックニン県Lộc Ninh / 祿寧
  フーリエン県Phú Riềng / 富萾
アンザン省Tỉnh An Giang  
  ロンスエンLong Xuyên / 龍川
  チャウドックChâu Đốc / 朱篤
  タンチャウTân Châu / 新洲
  アンフー県An Phú / 安富
  チャウフー県Châu Phú / 周富
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  チョモイ県Chợ Mới / 𢄂買
  フータン県Phú Tân / 富新
  トアイソン県Thoại Sơn / 瑞山
  ティンビエン県Tịnh Biên / 靜邊
  チートン県Tri Tôn / 知宗
ヴィンロン省Tỉnh Vĩnh Long  
  ヴィンロン市Vĩnh Long / 永隆
  ビンミン市社Bình Minh / 平明
  ビンタン県Bình Tân / 平新
  ロンホ県Long Hồ / 龍湖
  マンティット県Mang Thít / 斌沏
  タムビン県Tam Bình / 三平
  チャーオン県Trà Ôn / 茶溫
  ヴンリエム県Vũng Liêm / 淎濂
カマウ省Tỉnh Cà Mau  
  カマウ市Cà Mau / 歌毛
  カイヌオック県Cái Nước / 丐渃
  ダムゾイ県Đầm Dơi / 潭猚
  ナムカン県Năm Căn / 𠄼根
  ゴクヒエン県Ngọc Hiển / 玉顯
  フータン県Phú Tân / 富新
  トイビン県Thới Bình / 太平
  チャンヴァントイ県Trần Văn Thời / 陳文時
  ウーミン県U Minh / 幽明
キエンザン省Tỉnh Kiên Giang  
  ラックザー市Rạch Giá / 瀝架
  ハティエン市Hà Tiên / 河僊
  フークオック県Đảo Phú Quốc / 島富國
  アンビエン県An Biên / 安邊
  アンミン県An Minh / 安明
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  ザンタイン県Giang Thành / 江城
  ゾンリエン県Giồng Riềng / 仝萾
  ゴークアオ県Gò Quao
  ホンダット県Hòn Đất / 塊坦
  キエンハイ県Kiên Hải / 堅海:島嶼県
  キエンルオン県Kiên Lương / 堅良
  タンヒエップ県Tân Hiệp / 新協
  ウーミントゥオン県U Minh Thượng / 幽明上
  ヴィントゥアン県Vĩnh Thuận / 永順
ソクチャン省Tỉnh Sóc Trăng  
  ソクチャン市Sóc Trăng / 朔庄
  ガーナム市社Ngã Năm / 我𠄼
  ヴィンチャウ市社Vĩnh Châu / 永州
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  クーラオズン県Cù Lao Dung / 岣嶗榕
  ケーサック県Kế Sách / 計策
  ロンフー県Long Phú / 隆富
  ミートゥー県Mỹ Tú / 美秀
  ミースエン県Mỹ Xuyên / 美川
  タインチー県Thạnh Trị / 盛治
  チャンデー県Trần Đề / 鎮夷
チャーヴィン省Tỉnh Trà Vinh  
  チャーヴィン Trà Vinh / 茶榮
  Thị xã / 市社
  ズィエンハイ Duyên Hải / 沿海
  huyện / 縣
  カンロン県Càng Long / 強隆
  カウケー県Cầu Kè / 梂棋
  ティエウカン県Tiểu Cần / 小芹
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  カウガン県Cầu Ngang / 梂昂
  チャークー県Trà Cú / 茶句
  ズィエンハイ県Duyên Hải / 沿海
ティエンザン省Tỉnh Tiền Giang  
  ミトーMỹ Tho / 美湫
  ゴーコンGò Công / 塸䲲
  カイライCai Lậy / 該禮
  カイベー県Cái Bè / 丐𦨭
  ゴーコンドン県Gò Công Đông / 塸䲲東
  ゴーコンタイ県Gò Công Tây / 塸䲲西
  チョーガオ県Chợ Gạo / 𢄂𥺊
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  タンフオック県Tân Phước / 新福
  カイライ県Cai Lậy / 該禮
  タンフードン県Tân Phú Đông / 新富東
ハウザン省Tỉnh Hậu Giang  
  ヴィータイン市Vị Thanh / 渭清
  ガーバイ市Ngã Bảy / 我𠤩
  ロンミー市社Long Mỹ / 隆美
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  チャウタインA県Châu Thành A / 周城A
  ロンミー県Long Mỹ / 隆美
  フンヒエップ県Phụng Hiệp / 鳳協
  ヴィートゥイ県Vị Thủy / 渭水
バクリエウ省Tỉnh Bạc Liêu  
  バクリエウ市Bạc Liêu / 北遼
  ザーライ市社Giá Rai / 架淶
  ドンハイ県Đông Hải / 東海
  ホアビン県Hòa Binh / 和平
  ホンザン県Hồng Dân / 洪民
  フオックロン県Phước Long / 福隆
  ヴィンロイ県Vĩnh Lợi / 永利
ベンチェ省Tỉnh Bến Tre  
  ベンチェBến Tre / 𤅶椥
  バーチー県Ba Tri / 𠀧知
  ビンダイ県Bình Đại / 平大
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  チョラック県Chợ Lách / 𢄂藶
  ゾンチョム県Giồng Trôm / 壠簪
  モーカイバク県Mỏ Cày Bắc / 㖼𦓿北
  モーカイナム県Mỏ Cày Nam / 㖼𦓿南
  タインフー県Thạnh Phú / 盛富
ドンタップ省Tỉnh Đồng Tháp  
  カオラインCao Lãnh / 高嶺
  サデークSa Đéc / 沙的
  市社Thị xã / 市社
  ホングーHồng Ngự / 鴻御
  Huyện / 縣
  カオライン県Cao Lãnh / 高嶺
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  ホングー県Hồng Ngự / 鴻御
  ライヴン県Lai Vung / 來𡑵
  ラップヴォー県Lấp Vò / 垃圩
  タムノン県Tam Nông / 三農
  タンホン県Tân Hồng / 新鴻
  タインビン県Thanh Bình / 清平
  タップムオイ県Tháp Mười / 塔𨑮
ロンアン省Tỉnh Long An  
  タンアン市Tân An / 新安
  キエントゥオン市社Kiến Tường / 建祥
  ベンルック県Bến Lức / 𤅶溧
  カンドゥオク県Cần Đước / 芹德
  カンジュオク県Cần Giuộc / 芹湥
  チャウタイン県Châu Thành / 周城
  ドゥクフエ県Đức Huệ / 德惠
  モクホア県Mộc Hoá / 沐化
  タンフン県Tân Hưng / 新興
  タンタイン県Tân Thạnh / 新盛
  タンチュー県Tân Trụ / 新柱
  タインホア県Thạnh Hóa / 盛化
  トゥートゥア県Thủ Thừa / 守承
  ヴィンフン県Vĩnh Hưng / 永興
  ドゥクホア県Đức Hòa / 德和






関連記事はこちら


Author Profile

著者近影

スターフィールド編集部

SHARE

合わせて読みたい